|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bìm bìm
noun Bindweed hoa Bìm bìm
| [bìm bìm] | | | bindweed | | | Cây bìm bìm hoa tÃm | | Morning-glory | | | Thuốc diệt cá» nà y chẳng có tác dụng gì đối vá»›i bìm bìm | | This weedkiller has no effect on bindweed |
|
|
|
|